Characters remaining: 500/500
Translation

dung túng

Academic
Friendly

Từ "dung túng" trong tiếng Việt có nghĩabao che, không ngăn cấm hoặc tha thứ cho những hành động sai trái, xấu xa của người khác. Khi người ta "dung túng" cho ai đó, tức là họ không chỉ không ngăn cản còn có thể ủng hộ hoặc chấp nhận những hành vi không đúng đắn của người đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Giáo viên không dung túng cho những hành vi gian lận trong lớp học."

    • đây, câu này có nghĩagiáo viên không chấp nhận hoặc tha thứ cho hành vi gian lận.
  2. Câu phức tạp: "Chính quyền đã bị chỉ trích đã dung túng cho những hoạt động trái pháp luật của các nhóm tội phạm."

    • Trong trường hợp này, câu nói chỉ ra rằng chính quyền không ngăn chặn hoặc kiểm soát những hành động sai trái của các nhóm tội phạm.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Dung túng" có thể được dùng trong những tình huống chính trị hoặc xã hội, khi nói về việc một tổ chức hoặc cá nhân không hành động để ngăn chặn những hành vi sai trái trong xã hội.
  • dụ: "Sự dung túng của xã hội đối với các hành vi bạo lực sẽ dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng."
Phân biệt các biến thể:
  • Dung túng: Bao che, không ngăn cấm.
  • Dung thứ: Tha thứ cho những lỗi lầm, nhưng không nhất thiết phải bao che cho hành động sai trái.
  • Túng: Thường được dùng trong bối cảnh thiếu thốn, khó khăn (không liên quan đến nghĩa của "dung túng").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bao che: Che giấu, bảo vệ người làm sai.
  • Tha thứ: Không trách mắng, chấp nhận lỗi lầm của người khác.
  • Thả lỏng: Cũng có thể ám chỉ việc không nghiêm khắc, nhưng không nhất thiết chỉ đến hành vi sai trái.
Một số từ liên quan:
  • Xã hội: Nơi diễn ra nhiều hành vi mối quan hệ có thể bị dung túng.
  • Pháp luật: liên quan đến việc ngăn cấm những hành vi xấu, nếu không sẽ bị coi dung túng.
  1. đgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.

Comments and discussion on the word "dung túng"